Trang chủPMT-C • NYSE
add
PennyMac Mortgage Investment 6 75 Cumulative Red Pref Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
19,19 $
Mức chênh lệch một ngày
18,97 $ - 19,35 $
Phạm vi một năm
17,51 $ - 21,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T USD
Số lượng trung bình
37,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,06 Tr | 84,61% |
Chi phí hoạt động | 164,57 Tr | 282,95% |
Thu nhập ròng | 9,68 Tr | -79,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | -88,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -102,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 253,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,10 Tr | 54,83% |
Tổng tài sản | 14,88 T | 21,01% |
Tổng nợ | 12,97 T | 25,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,68 Tr | -79,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7