Trang chủPMTU • NYSE
add
PennyMac Mortgage Investment 8 50 Senior Notes due 2028
Giá đóng cửa hôm trước
25,47 $
Mức chênh lệch một ngày
25,35 $ - 25,43 $
Phạm vi một năm
24,95 $ - 26,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T USD
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,78 Tr | 10.518,54% |
Chi phí hoạt động | 200,68 Tr | 238,62% |
Thu nhập ròng | 41,41 Tr | -32,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,58 | -99,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -29,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -56,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,20 Tr | 60,14% |
Tổng tài sản | 13,06 T | -1,27% |
Tổng nợ | 11,12 T | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,41 Tr | -32,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -983,81 Tr | -1.645,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 314,87 Tr | 63,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 882,57 Tr | 440,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,62 Tr | 8.967,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7