Trang chủPMV • ASX
add
Premier Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,38 $
Mức chênh lệch một ngày
20,02 $ - 20,55 $
Phạm vi một năm
18,08 $ - 36,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T AUD
Số lượng trung bình
386,18 N
Tỷ số P/E
16,22
Tỷ lệ cổ tức
6,64%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,86 Tr | -1,35% |
Chi phí hoạt động | 95,68 Tr | 14,06% |
Thu nhập ròng | 58,52 Tr | -33,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,13 | -33,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,75 Tr | -19,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,23 Tr | -29,44% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 2,97% |
Tổng nợ | 1,86 T | 146,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,52 Tr | -33,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,70 Tr | -17,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,71 Tr | 31,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,86 Tr | -5,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,80 Tr | -84,12% |
Dòng tiền tự do | 44,84 Tr | -21,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
9.000