Trang chủPMVP • NASDAQ
add
PMV Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,03 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 2,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,99 Tr USD
Số lượng trung bình
117,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,64%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,17 Tr | 33,15% |
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | -45,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | -45,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,13 Tr | -35,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,45 Tr | -16,55% |
Tổng tài sản | 191,29 Tr | -24,14% |
Tổng nợ | 15,21 Tr | -42,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | -45,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,66 Tr | -37,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,74 Tr | 399,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,00 N | -40,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,76 Tr | 38,99% |
Dòng tiền tự do | -12,20 Tr | -69,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
47