Trang chủPN4 • FRA
add
ReGen III Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 €
Mức chênh lệch một ngày
0,17 € - 0,17 €
Phạm vi một năm
0,070 € - 0,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
34,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 863,74 N | -41,74% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 22,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -847,23 N | 42,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,25 N | -65,90% |
Tổng tài sản | 532,54 N | -48,67% |
Tổng nợ | 6,01 Tr | 153,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -319,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 174,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | 22,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -520,91 N | 53,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,16 N | -66,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,89 N | 472,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,86 N | 75,31% |
Dòng tiền tự do | -159,85 N | 75,36% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5