Trang chủPNA1V • HEL
add
Panostaja Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Mức chênh lệch một ngày
0,40 € - 0,41 €
Phạm vi một năm
0,35 € - 0,49 €
Giá trị vốn hóa thị trường
21,55 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,51 Tr | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | -96,81% |
Thu nhập ròng | 709,00 N | 191,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | 188,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 Tr | 133,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 Tr | -12,83% |
Tổng tài sản | 131,89 Tr | -6,71% |
Tổng nợ | 82,26 Tr | -7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 709,00 N | 191,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.081