Trang chủPNA1V • HEL
add
Panostaja Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 €
Mức chênh lệch một ngày
0,36 € - 0,38 €
Phạm vi một năm
0,33 € - 0,49 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,04 Tr EUR
Số lượng trung bình
31,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,70 Tr | -1,80% |
Chi phí hoạt động | 33,50 Tr | -0,59% |
Thu nhập ròng | -700,00 N | 22,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 | 20,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,25 N | -96,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 Tr | -12,83% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -700,00 N | 22,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.081