Trang chủPNA1V • HEL
add
Panostaja Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 €
Mức chênh lệch một ngày
0,38 € - 0,38 €
Phạm vi một năm
0,33 € - 0,49 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
24,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,45 Tr | -0,69% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 22,24% |
Thu nhập ròng | -232,00 N | 93,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | 93,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,74 Tr | 10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 Tr | -33,79% |
Tổng tài sản | 128,15 Tr | -6,40% |
Tổng nợ | 79,60 Tr | -10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -232,00 N | 93,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.044