Trang chủPNAGF • OTCMKTS
add
Petronas Gas Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 $
Phạm vi một năm
3,45 $ - 4,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,97 T MYR
Số lượng trung bình
2,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -1,50% |
Chi phí hoạt động | -457,00 N | -105,86% |
Thu nhập ròng | 468,80 Tr | 2,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,40 | 4,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 877,00 Tr | -0,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | 8,89% |
Tổng tài sản | 18,76 T | 3,34% |
Tổng nợ | 4,43 T | 3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 468,80 Tr | 2,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 681,85 Tr | -0,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,34 Tr | -30,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -417,14 Tr | 74,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,64 Tr | 96,64% |
Dòng tiền tự do | 201,29 Tr | -30,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.868