Trang chủPNAIF • OTCMKTS
add
Pioneer AI Foundry Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,10 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 421,54 N | 131,04% |
Thu nhập ròng | -727,98 N | -1.256,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,37 N | -25,86% |
Tổng tài sản | 6,02 Tr | 6,46% |
Tổng nợ | 756,95 N | 41,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -727,98 N | -1.256,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -326,29 N | -1.871,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 818,76 N | 178,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 492,46 N | 57,72% |
Dòng tiền tự do | -361,18 N | -1.079,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21