Trang chủPNBGILTS • NSE
add
PNB Gilts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
114,50 ₹ - 118,88 ₹
Phạm vi một năm
79,60 ₹ - 149,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,23 T INR
Số lượng trung bình
555,94 N
Tỷ số P/E
30,57
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 857,70 Tr | -3,35% |
Chi phí hoạt động | 91,42 Tr | -17,29% |
Thu nhập ròng | 534,41 Tr | -7,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,31 | -4,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,00 T | -37,87% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 534,41 Tr | -7,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
52