Trang chủPNBN • IDX
add
Bank Pan Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.610,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.575,00 Rp - 1.635,00 Rp
Phạm vi một năm
1.065,00 Rp - 2.080,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
37,54 NT IDR
Số lượng trung bình
7,94 Tr
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 NT | 29,51% |
Chi phí hoạt động | 1,13 NT | -10,42% |
Thu nhập ròng | 550,20 T | 373,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,75 | 265,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,30 NT | 3,66% |
Tổng tài sản | 243,96 NT | 9,89% |
Tổng nợ | 187,89 NT | 11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 550,20 T | 373,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,62 NT | 331,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,10 NT | -346,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 NT | 24,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,59 NT | 971,56% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
10.823