Trang chủPNBS • IDX
add
Bank Panin Dubai Syariah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 75,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 NT IDR
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
15,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,42 T | -16,71% |
Chi phí hoạt động | 106,54 T | 35,45% |
Thu nhập ròng | 9,35 T | -87,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | -85,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 NT | 45,62% |
Tổng tài sản | 16,72 NT | 7,60% |
Tổng nợ | 13,83 NT | 7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,35 T | -87,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -331,86 T | -283,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 T | 77,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 807,29 T | 883,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 472,13 T | 2.565,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
499