Trang chủPNBS • IDX
add
Bank Panin Dubai Syariah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 51,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 75,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 NT IDR
Số lượng trung bình
6,22 Tr
Tỷ số P/E
22,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,23 T | -0,38% |
Chi phí hoạt động | 108,79 T | 6,19% |
Thu nhập ròng | -4,72 T | -139,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,80 | -139,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 133,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 NT | -36,97% |
Tổng tài sản | 16,80 NT | -3,05% |
Tổng nợ | 13,94 NT | -4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,72 T | -139,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,31 T | 144,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,42 Tr | 63,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,29 T | -100,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,61 T | -90,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
507