Trang chủPNC • ASX
add
Pioneer Credit Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
126,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 Tr | -78,96% |
Chi phí hoạt động | 15,45 Tr | 42,46% |
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | -798,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -180,71 | -3.421,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 67,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | -50,67% |
Tổng tài sản | 367,94 Tr | 12,60% |
Tổng nợ | 323,74 Tr | 13,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,04 Tr | -798,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,15 Tr | -393,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,50 N | -118,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,73 Tr | 478,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 Tr | -342,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
349