Trang chủPNC • NSE
add
Pritish Nandy Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,15 ₹ - 32,98 ₹
Phạm vi một năm
30,16 ₹ - 79,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
450,65 Tr INR
Số lượng trung bình
19,07 N
Tỷ số P/E
78,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,29 Tr | -56,33% |
Chi phí hoạt động | 7,98 Tr | -2,37% |
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | -167,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,70 | -255,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,19 Tr | -269,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,38 Tr | -11,07% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 743,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,54 Tr | -167,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 1993
Trang web
Nhân viên
19