Trang chủPNCINFRA • NSE
add
PNC Infratech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
281,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
269,85 ₹ - 282,80 ₹
Phạm vi một năm
244,00 ₹ - 574,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
70,37 T INR
Số lượng trung bình
427,17 N
Tỷ số P/E
6,15
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,70 T | -28,17% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | -12,57% |
Thu nhập ròng | 813,86 Tr | -56,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,54 | -38,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,22 | -45,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,48 T | -22,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,47 T | 134,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 813,86 Tr | -56,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
7.888