Trang chủPNCKF • OTCMKTS
add
Galleon Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,073 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,77 Tr USD
Số lượng trung bình
33,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 496,06 N | -41,77% |
Thu nhập ròng | -790,05 N | 30,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -489,52 N | 23,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 Tr | 61,20% |
Tổng tài sản | 31,98 Tr | 5,52% |
Tổng nợ | 8,51 Tr | 77,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -790,05 N | 30,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -448,97 N | -149,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,57 N | -124,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -604,96 N | -230,05% |
Dòng tiền tự do | -333,79 N | -179,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2