Trang chủPNCKF • OTCMKTS
add
Galleon Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,072 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,98 Tr USD
Số lượng trung bình
55,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 487,86 N | 168,08% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -231,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,34 N | -166,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | 63,44% |
Tổng tài sản | 32,40 Tr | 10,92% |
Tổng nợ | 8,13 Tr | 167,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | -231,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -917,98 N | -200,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,06 N | 48,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,51 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 Tr | 424,07% |
Dòng tiền tự do | -1,45 Tr | 34,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2