Trang chủPNCS34 • BVMF
add
Tập đoàn Dịch vụ Tài chính PNC
Giá đóng cửa hôm trước
544,44 R$
Phạm vi một năm
446,62 R$ - 656,22 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
73,23 T USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | 4,46% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 0,77% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 11,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,09 | 6,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,85 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,49 T | -26,35% |
Tổng tài sản | 559,11 T | 0,47% |
Tổng nợ | 501,45 T | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 11,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 4, 1845
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54.111