Trang chủPNE • TSE
add
Pine Cliff Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 1,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
325,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
163,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,98%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,06 Tr | -7,00% |
Chi phí hoạt động | 18,68 Tr | 26,84% |
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | -262,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,37 | -274,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,32 Tr | -41,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 439,20 Tr | 30,89% |
Tổng nợ | 374,74 Tr | 65,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | -262,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,06 Tr | -47,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -540,00 N | 93,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,52 Tr | 36,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 10,92 Tr | 25,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
103