Trang chủPNGC • CNSX
add
Loyalist Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 146,06 N | 102,98% |
Thu nhập ròng | -98,87 N | -2.548,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 N | -8,28% |
Tổng tài sản | 18,90 N | -26,43% |
Tổng nợ | 321,11 N | 80,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -302,21 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.462,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 133,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,87 N | -2.548,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,80 N | -29,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 N | 94,42% |
Dòng tiền tự do | -34,22 N | 57,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web