Trang chủPNGO • IDX
add
Pinago Utama TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.820,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.780,00 Rp - 1.820,00 Rp
Phạm vi một năm
1.265,00 Rp - 2.600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 NT IDR
Số lượng trung bình
9,65 N
Tỷ số P/E
7,99
Tỷ lệ cổ tức
6,37%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,94 T | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 50,11 T | 1,23% |
Thu nhập ròng | 51,44 T | 170,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,44 | 154,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,36 T | 59,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 T | 249,93% |
Tổng tài sản | 1,57 NT | 11,23% |
Tổng nợ | 665,24 T | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 906,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,44 T | 170,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,64 T | -65,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,28 T | 28,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,23 T | 157,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,59 T | 160,16% |
Dòng tiền tự do | -25,50 T | -184,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.134