Trang chủPNGO • IDX
add
Pinago Utama TBK PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.765,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.750,00 Rp - 1.770,00 Rp
Phạm vi một năm
1.420,00 Rp - 2.600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 NT IDR
Số lượng trung bình
9,62 N
Tỷ số P/E
5,56
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 723,50 T | 68,12% |
Chi phí hoạt động | 62,30 T | 50,09% |
Thu nhập ròng | 87,38 T | 47,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,08 | -12,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,11 T | 34,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 T | -63,98% |
Tổng tài sản | 1,64 NT | 9,40% |
Tổng nợ | 580,42 T | -9,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 780,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,38 T | 47,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,59 T | 196,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,07 T | 13,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,27 T | -297,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,75 T | -52,96% |
Dòng tiền tự do | 165,75 T | 575,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.141