Trang chủPNI • ASX
add
Pinnacle Investment Management Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,62 $
Mức chênh lệch một ngày
17,62 $ - 18,11 $
Phạm vi một năm
11,00 $ - 27,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T AUD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
26,96
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,82 Tr | 16,72% |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | 46,98% |
Thu nhập ròng | 37,85 Tr | 150,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 273,87 | 114,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -438,00 N | -689,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,38 Tr | 191,48% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 97,80% |
Tổng nợ | 133,00 Tr | 11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 928,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,85 Tr | 150,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,63 Tr | -381,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,48 Tr | -2.665,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 194,03 Tr | 740,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,92 Tr | 558,96% |
Dòng tiền tự do | -902,06 N | 13,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
125