Trang chủPNIN • IDX
add
Paninvest Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
915,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
880,00 Rp - 920,00 Rp
Phạm vi một năm
810,00 Rp - 1.235,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 NT IDR
Số lượng trung bình
822,08 N
Tỷ số P/E
2,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 NT | -4,90% |
Chi phí hoạt động | 1,59 NT | -5,69% |
Thu nhập ròng | 216,31 T | -23,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | -19,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,74 NT | 8,39% |
Tổng tài sản | 243,98 NT | 3,20% |
Tổng nợ | 175,93 NT | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,31 T | -23,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,39 NT | -173,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,02 NT | 182,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,93 NT | 35,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,13 NT | -89,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
11.218