Trang chủPNIN • IDX
add
Paninvest Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.120,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.090,00 Rp - 1.120,00 Rp
Phạm vi một năm
830,00 Rp - 1.235,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 NT IDR
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
18,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 NT | 11,94% |
Chi phí hoạt động | 901,15 T | 2,62% |
Thu nhập ròng | 489,16 T | 30,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 | 16,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 NT | 17,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,32 NT | 243,25% |
Tổng tài sản | 246,45 NT | 562,15% |
Tổng nợ | 179,60 NT | 4.093,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,85 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 489,16 T | 30,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,62 NT | 1.311,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,81 NT | -370,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,42 T | -110,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -461,48 T | 80,40% |
Dòng tiền tự do | 1,38 NT | 611,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
11.293