Trang chủPNLF • IDX
add
Panin Financial Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
418,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
412,00 Rp - 434,00 Rp
Phạm vi một năm
242,00 Rp - 520,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
13,95 NT IDR
Số lượng trung bình
120,68 Tr
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,26 NT | 9,42% |
Chi phí hoạt động | 1,54 NT | -5,99% |
Thu nhập ròng | 499,43 T | 17,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | 6,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 NT | 9,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,24 NT | 257,82% |
Tổng tài sản | 244,16 NT | 588,50% |
Tổng nợ | 179,17 NT | 4.083,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 499,43 T | 17,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,63 NT | 1.218,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,85 NT | -471,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,61 T | -249,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,79 T | 79,88% |
Dòng tiền tự do | 128,28 T | -84,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
11.293