Trang chủPNLSN • IST
add
Panelsan Cati Cephe Sistemlr Sanyi Tcart
Giá đóng cửa hôm trước
37,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
36,72 ₺ - 37,72 ₺
Phạm vi một năm
34,00 ₺ - 93,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T TRY
Số lượng trung bình
729,59 N
Tỷ số P/E
41,87
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 805,11 Tr | -22,80% |
Chi phí hoạt động | 11,87 Tr | -85,21% |
Thu nhập ròng | 5,23 Tr | -95,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -94,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,24 Tr | -27,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,48 Tr | -34,58% |
Tổng tài sản | 3,38 T | -7,04% |
Tổng nợ | 1,24 T | -31,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,23 Tr | -95,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,65 Tr | -56,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,69 Tr | 64,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,27 Tr | -2.995,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 566,11 Tr | -43,21% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | -100,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
175