Trang chủPNLSN • IST
add
Panelsan Cati Cephe Sistemlr Sanyi Tcart
Giá đóng cửa hôm trước
39,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
39,68 ₺ - 40,52 ₺
Phạm vi một năm
35,46 ₺ - 104,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T TRY
Số lượng trung bình
453,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,91 Tr | -17,77% |
Chi phí hoạt động | 19,16 Tr | -32,13% |
Thu nhập ròng | 9,53 Tr | -48,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -36,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,44 Tr | -60,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,26 Tr | 8,27% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 43,34% |
Tổng nợ | 1,18 T | 4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,53 Tr | -48,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,29 Tr | 84,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,86 Tr | 66,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,69 Tr | -89,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,50 Tr | 65,56% |
Dòng tiền tự do | -72,01 Tr | -810,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
190