Trang chủPNLSN • IST
add
Panelsan Cati Cephe Sistemlr Sanyi Tcart
Giá đóng cửa hôm trước
38,68 ₺
Mức chênh lệch một ngày
38,08 ₺ - 39,40 ₺
Phạm vi một năm
29,66 ₺ - 67,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T TRY
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,37 Tr | -32,19% |
Chi phí hoạt động | 31,58 Tr | 118,83% |
Thu nhập ròng | -56,68 Tr | -298,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,75 | -392,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,35 Tr | -70,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 493,12 Tr | -16,55% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 23,37% |
Tổng nợ | 1,25 T | -11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,68 Tr | -298,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,13 Tr | -290,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,53 Tr | 123,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 Tr | 106,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,15 Tr | -64,13% |
Dòng tiền tự do | -134,95 Tr | -5,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
170