Trang chủPNM • ASX
add
Pacific Nickel Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,10 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | 805,84% |
Thu nhập ròng | -5,39 Tr | -2.173,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,38 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,06 Tr | -2.035,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,57 N | -52,93% |
Tổng tài sản | 57,65 Tr | 130,19% |
Tổng nợ | 53,96 Tr | 898,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,39 Tr | -2.173,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | 40,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | -57,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,11 Tr | -16.272,72% |
Dòng tiền tự do | -4,66 Tr | -275,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
12