Trang chủPNN • CVE
add
Pambili Natural Resources Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 262,88 N | 226,45% |
Thu nhập ròng | -419,96 N | -191,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -275,73 N | -191,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,35 N | -30,04% |
Tổng tài sản | 346,39 N | -25,04% |
Tổng nợ | 2,68 Tr | 118,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -250,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 72,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -419,96 N | -191,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,29 N | 14,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,26 N | -340,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,70 N | 28,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,85 N | -152,51% |
Dòng tiền tự do | 82,49 N | 151,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web