Trang chủPNPN • CVE
add
Power Metallic Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 $
Mức chênh lệch một ngày
1,19 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
267,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,39 Tr | 149,48% |
Thu nhập ròng | -8,47 Tr | -275,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,39 Tr | -149,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,55 Tr | 6.494,55% |
Tổng tài sản | 50,25 Tr | 2.964,87% |
Tổng nợ | 23,26 Tr | 266,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,47 Tr | -275,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,15 Tr | -352,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,08 Tr | 2.239,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,94 Tr | 7.967,57% |
Dòng tiền tự do | 16,83 Tr | 1.461,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web