Trang chủPNPN • CVE
add
Power Nickel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
286,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,03 Tr | 222,04% |
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | -116,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,03 Tr | -222,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,61 Tr | 1.518,62% |
Tổng tài sản | 20,11 Tr | 917,32% |
Tổng nợ | 7,00 Tr | 129,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -138,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -357,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,50 Tr | -116,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,41 Tr | -116,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,29 Tr | 823,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,88 Tr | 5.581,38% |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | -305,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web