Trang chủPNPNF • OTCMKTS
add
Power Metallic Mines Inc
0,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,43%)+0,0041
0,95 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:43:16 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,99 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 41,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
120,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,66 Tr | 44,90% |
Thu nhập ròng | -6,46 Tr | -60,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,66 Tr | -44,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,24 Tr | 6.724,25% |
Tổng tài sản | 13,74 Tr | 1.295,70% |
Tổng nợ | 3,94 Tr | -16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -123,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,46 Tr | -60,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,36 Tr | -117,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 984,85 N | -59,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,38 Tr | -556,89% |
Dòng tiền tự do | -4,44 Tr | -520,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web