Trang chủPNR • ASX
add
Pantoro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,038 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
645,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,84 Tr | 155,18% |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | 289,97% |
Thu nhập ròng | -16,76 Tr | -12,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,70 | 55,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,05 Tr | 988,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,12 Tr | 130,28% |
Tổng tài sản | 560,88 Tr | 8,93% |
Tổng nợ | 147,58 Tr | -16,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,76 Tr | -12,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,41 Tr | 313,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,08 Tr | 15,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,51 Tr | -20,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,83 Tr | 179,98% |
Dòng tiền tự do | 25,63 Tr | 786,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2