Trang chủPNR • ASX
add
Pantoro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 $
Mức chênh lệch một ngày
2,83 $ - 3,07 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 3,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T AUD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,72 Tr | 63,65% |
Chi phí hoạt động | 4,98 Tr | 138,37% |
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | 141,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | 125,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 Tr | 112,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,87 Tr | 138,09% |
Tổng tài sản | 568,33 Tr | 10,27% |
Tổng nợ | 143,35 Tr | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,31 Tr | 141,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,07 Tr | 291,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,07 Tr | -686,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,13 Tr | -133,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,87 Tr | 317,37% |
Dòng tiền tự do | -18,14 Tr | 30,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2