Trang chủPNRG • NASDAQ
add
Primeenergy Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
179,41 $
Mức chênh lệch một ngày
173,20 $ - 178,51 $
Phạm vi một năm
99,07 $ - 243,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
297,87 Tr USD
Số lượng trung bình
18,98 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,39 Tr | 66,01% |
Chi phí hoạt động | 38,89 Tr | 145,95% |
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | -61,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -76,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,51 Tr | 149,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 Tr | -76,96% |
Tổng tài sản | 324,62 Tr | 12,49% |
Tổng nợ | 121,70 Tr | -4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | -61,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,91 Tr | -37,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,75 Tr | 54,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 Tr | -128,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 967,00 N | 111,08% |
Dòng tiền tự do | 3,81 Tr | 126,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Nhân viên
78