Trang chủPNSE • IDX
add
Pudjiadi And Sons Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
890,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
815,00 Rp - 890,00 Rp
Phạm vi một năm
316,00 Rp - 1.470,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
670,16 T IDR
Số lượng trung bình
410,38 N
Tỷ số P/E
475,67
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,73 T | 10,96% |
Chi phí hoạt động | 25,91 T | 12,85% |
Thu nhập ròng | -5,51 T | -52,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,05 | -37,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,68 Tr | 104,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,64 T | -53,60% |
Tổng tài sản | 346,45 T | — |
Tổng nợ | 148,51 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,51 T | -52,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,59 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,14 T | — |
Dòng tiền tự do | -4,00 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
981