Trang chủPNSE • IDX
add
Pudjiadi And Sons Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.360,00 Rp
Phạm vi một năm
392,00 Rp - 1.360,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT IDR
Số lượng trung bình
60,72 N
Tỷ số P/E
40,71
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,67 T | -1,73% |
Chi phí hoạt động | 24,37 T | -8,77% |
Thu nhập ròng | 953,74 Tr | 115,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 115,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,66 T | 74,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,83 T | -9,93% |
Tổng tài sản | 363,67 T | 0,90% |
Tổng nợ | 167,87 T | -13,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 953,74 Tr | 115,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,57 T | 175,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 T | -107,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,60 T | -55,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 T | -118,66% |
Dòng tiền tự do | 1,54 T | -45,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
952