Trang chủPNSE • IDX
add
Pudjiadi And Sons Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
350,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
346,00 Rp - 428,00 Rp
Phạm vi một năm
316,00 Rp - 1.470,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
288,81 T IDR
Số lượng trung bình
23,43 N
Tỷ số P/E
71,97
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,76 T | -1,12% |
Chi phí hoạt động | 37,01 T | 48,70% |
Thu nhập ròng | -3,92 T | -120,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,54 | -121,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,68 T | -82,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,73 T | -18,43% |
Tổng tài sản | 359,97 T | -2,24% |
Tổng nợ | 155,40 T | -7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,92 T | -120,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,30 T | -1,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 T | 76,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,05 T | -1.653,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -570,79 Tr | -109,53% |
Dòng tiền tự do | -9,93 T | -207,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
981