Trang chủPNSUT • IST
add
Pinar Sut Mamulleri Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,71 ₺ - 8,96 ₺
Phạm vi một năm
7,65 ₺ - 13,44 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T TRY
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | -3,96% |
Chi phí hoạt động | 295,53 Tr | -23,19% |
Thu nhập ròng | 121,05 Tr | 5.664,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 5.516,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 277,68 Tr | 73,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -328,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,44 Tr | 661,73% |
Tổng tài sản | 18,82 T | 29,85% |
Tổng nợ | 8,84 T | 32,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,05 Tr | 5.664,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,67 Tr | -275,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 944,41 Tr | 1.510,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -563,35 Tr | -423,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,99 Tr | 1.989,87% |
Dòng tiền tự do | -546,98 Tr | -271,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.275