Trang chủPNT • ASX
add
Panther Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,013 $ - 0,013 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,61 N | -31,53% |
Chi phí hoạt động | 195,92 N | 13,87% |
Thu nhập ròng | -55,52 N | 78,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 N | 69,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -190,48 N | -16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 877,96 N | -15,94% |
Tổng tài sản | 8,43 Tr | 15,37% |
Tổng nợ | 145,60 N | -58,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,52 N | 78,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -189,09 N | -4,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -467,83 N | 33,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 943,66 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 286,75 N | 132,29% |
Dòng tiền tự do | -493,21 N | 34,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web