Trang chủPNTG • NASDAQ
add
Pennant Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,15 $
Mức chênh lệch một ngày
23,11 $ - 23,85 $
Phạm vi một năm
18,28 $ - 37,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
813,71 Tr USD
Số lượng trung bình
216,03 N
Tỷ số P/E
33,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,89 Tr | 29,42% |
Chi phí hoạt động | 29,15 Tr | 24,61% |
Thu nhập ròng | 5,76 Tr | 32,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 2,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | 9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,13 Tr | 24,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,25 Tr | 300,17% |
Tổng tài sản | 679,52 Tr | 25,91% |
Tổng nợ | 367,56 Tr | -6,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,76 Tr | 32,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,57 Tr | 297,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,40 Tr | 65,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,61 Tr | -64,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,78 Tr | 639,24% |
Dòng tiền tự do | 15,76 Tr | 1.424,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
7.000