Trang chủPNVL3 • BVMF
add
Dimed SA Distribuidora de Medicamentos
Giá đóng cửa hôm trước
8,98 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,95 R$ - 9,05 R$
Phạm vi một năm
7,76 R$ - 11,18 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T BRL
Số lượng trung bình
242,35 N
Tỷ số P/E
13,08
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 10,20% |
Chi phí hoạt động | 369,90 Tr | 9,14% |
Thu nhập ròng | 30,97 Tr | 6,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -2,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,47 Tr | 103,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,41 Tr | -13,03% |
Tổng tài sản | 3,38 T | 9,75% |
Tổng nợ | 2,14 T | 12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,97 Tr | 6,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,86 Tr | -39,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,10 Tr | 167,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,14 Tr | 90,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,82 Tr | 448,04% |
Dòng tiền tự do | -38,17 Tr | -193,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
11.108