Trang chủPNVL3 • BVMF
add
Dimed SA Distribuidora de Medicamentos
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 R$
Mức chênh lệch một ngày
9,51 R$ - 9,81 R$
Phạm vi một năm
9,37 R$ - 13,36 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T BRL
Số lượng trung bình
316,79 N
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 326,87 Tr | 8,88% |
Thu nhập ròng | 35,86 Tr | 51,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | 38,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,92 Tr | -15,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,86 Tr | -24,21% |
Tổng tài sản | 3,23 T | 9,74% |
Tổng nợ | 2,04 T | 12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,86 Tr | 51,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,83 Tr | -60,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,04 Tr | 119,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,39 Tr | -374,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,52 Tr | -236,87% |
Dòng tiền tự do | -51,40 Tr | -381,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
10.145