Trang chủPNX • FRA
add
Pasinex Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 €
Mức chênh lệch một ngày
0,042 € - 0,042 €
Phạm vi một năm
0,0080 € - 0,043 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 498,70 N | 55,39% |
Thu nhập ròng | -888,48 N | -410,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,63 N | -75,84% |
Tổng tài sản | 3,39 Tr | -5,94% |
Tổng nợ | 5,31 Tr | 60,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -888,48 N | -410,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -444,13 N | -146,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 298,58 N | 65,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,26 N | -1.595,70% |
Dòng tiền tự do | -357,94 N | -264,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web