Trang chủPNY • FRA
add
Pine Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0015 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0015 € - 0,0015 €
Phạm vi một năm
0,0010 € - 0,0085 €
Giá trị vốn hóa thị trường
43,78 Tr HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,02 Tr | 9,79% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | 26,06% |
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | -112,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,72 | -111,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,07 Tr | -21,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,41 Tr | -17,69% |
Tổng tài sản | 80,72 Tr | -14,42% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | -45,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,30 Tr | -112,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | -161,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 N | 100,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,00 N | 4,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 Tr | -30,51% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | -23,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
25