Trang chủPOCI • NASDAQ
add
Precision Optics Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 $
Mức chênh lệch một ngày
5,03 $ - 5,15 $
Phạm vi một năm
3,47 $ - 6,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,11 Tr USD
Số lượng trung bình
15,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 Tr | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | 26,51% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -182,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,24 | -190,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,20 Tr | -238,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,57 N | -53,62% |
Tổng tài sản | 17,24 Tr | -9,60% |
Tổng nợ | 7,10 Tr | -3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -182,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -318,62 N | 76,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,10 N | 35,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 577,02 N | 515,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,29 N | 114,81% |
Dòng tiền tự do | 145,00 N | 111,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
84