Trang chủPOCI • NASDAQ
add
Precision Optics Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,38 $
Mức chênh lệch một ngày
4,26 $ - 4,40 $
Phạm vi một năm
3,85 $ - 6,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,34 Tr USD
Số lượng trung bình
22,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 Tr | -6,13% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | 0,30% |
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -1.367,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,92 | -1.466,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | -131,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,28 N | -86,15% |
Tổng tài sản | 16,91 Tr | -14,33% |
Tổng nợ | 6,84 Tr | -11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 Tr | -1.367,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -976,01 N | -60,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,80 N | -13.626,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 468,03 N | -83,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -519,79 N | -122,47% |
Dòng tiền tự do | -457,44 N | 47,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
84