Trang chủPOCI • NASDAQ
add
Precision Optics Corporation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 $
Mức chênh lệch một ngày
4,19 $ - 4,37 $
Phạm vi một năm
3,47 $ - 6,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,89 Tr USD
Số lượng trung bình
13,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 Tr | -6,16% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | -8,13% |
Thu nhập ròng | -969,68 N | -27,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,42 | -36,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -860,82 N | -32,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,44 N | -78,48% |
Tổng tài sản | 17,51 Tr | -1,06% |
Tổng nợ | 8,03 Tr | 25,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -969,68 N | -27,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -786,81 N | -556,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,99 N | 74,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 395,66 N | 390,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -423,13 N | -10,36% |
Dòng tiền tự do | -455,16 N | -1.315,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
84