Trang chủPOD • ASX
add
Podium Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 658,19 N | -25,44% |
Thu nhập ròng | -618,95 N | 28,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -645,97 N | 26,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | -21,35% |
Tổng tài sản | 22,41 Tr | -0,06% |
Tổng nợ | 515,41 N | -19,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 454,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -618,95 N | 28,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,20 N | 47,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,13 N | 26,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,78 N | -109,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -680,10 N | -833,30% |
Dòng tiền tự do | -527,68 N | 33,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web