Trang chủPOD • ASX
add
Podium Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
363,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 797,49 N | 28,60% |
Thu nhập ròng | -769,18 N | -29,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -781,02 N | -32,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,23 Tr | 1,76% |
Tổng tài sản | 25,15 Tr | 7,85% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | 127,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -769,18 N | -29,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -531,95 N | 1,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,38 N | -118,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,61 Tr | 59,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 716,70 N | 138,63% |
Dòng tiền tự do | -603,59 N | 14,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web