Trang chủPODD • NASDAQ
add
Insulet Corp
272,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
272,64 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 16:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
272,27 $
Mức chênh lệch một ngày
270,72 $ - 279,64 $
Phạm vi một năm
160,19 $ - 289,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,12 T USD
Số lượng trung bình
677,96 N
Tỷ số P/E
47,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 597,50 Tr | 17,20% |
Chi phí hoạt động | 321,60 Tr | 26,22% |
Thu nhập ròng | 100,70 Tr | -2,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,85 | -16,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 | -17,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,30 Tr | -5,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,40 Tr | 35,39% |
Tổng tài sản | 3,09 T | 19,30% |
Tổng nợ | 1,88 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,70 Tr | -2,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,70 Tr | 226,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 Tr | -115,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,90 Tr | -1.050,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,80 Tr | 170,21% |
Dòng tiền tự do | 26,44 Tr | 184,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.900