Trang chủPOET • NASDAQ
add
POET Technologies Inc
4,44 $
Sau giờ giao dịch:(1,58%)+0,070
4,51 $
Đóng cửa: 7 thg 10, 17:21:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,46 $
Mức chênh lệch một ngày
4,35 $ - 4,75 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 5,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,61 Tr USD
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,76 Tr | 46,57% |
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | -81,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -45,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,30 Tr | -57,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,26 Tr | 149,91% |
Tổng tài sản | 28,31 Tr | 100,17% |
Tổng nợ | 3,49 Tr | 38,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,98 Tr | -81,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,49 Tr | -11,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 Tr | -3.023,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,21 Tr | 1.513,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,83 Tr | 823,78% |
Dòng tiền tự do | -2,67 Tr | -6,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56