Trang chủPOH1 • FRA
add
Carnival plc
Giá đóng cửa hôm trước
22,17 €
Mức chênh lệch một ngày
21,42 € - 22,45 €
Phạm vi một năm
11,30 € - 23,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
31,81 T USD
Số lượng trung bình
4,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,34 T | 9,24% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | 3,24% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 31,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,97 | 20,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | 17,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,00 Tr | 38,87% |
Tổng tài sản | 15,02 T | -0,90% |
Tổng nợ | 6,48 T | 2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 31,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | -13,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -739,00 Tr | 16,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 T | 17,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,00 Tr | 157,50% |
Dòng tiền tự do | -700,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
104.000