Trang chủPOHKONG • KLSE
add
Poh Kong Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,04 RM - 1,07 RM
Phạm vi một năm
0,93 RM - 1,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
439,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
937,01 N
Tỷ số P/E
3,64
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,51 Tr | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 59,40 Tr | 10,64% |
Thu nhập ròng | 29,60 Tr | 4,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | -3,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,26 Tr | 3,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,85 Tr | 69,04% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 7,93% |
Tổng nợ | 287,49 Tr | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 910,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,60 Tr | 4,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 270,00 N | -94,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,25 Tr | -75,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,80 Tr | 2.400,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,82 Tr | 737,92% |
Dòng tiền tự do | 2,24 Tr | -67,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.079