Trang chủPOHKONG • KLSE
add
Poh Kong Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,15 RM - 1,17 RM
Phạm vi một năm
0,83 RM - 1,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
480,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
752,34 N
Tỷ số P/E
4,11
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,47 Tr | 8,49% |
Chi phí hoạt động | 45,89 Tr | -75,28% |
Thu nhập ròng | 22,02 Tr | 288,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 257,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,71 Tr | 112,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,29 Tr | 62,88% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 10,15% |
Tổng nợ | 230,88 Tr | -3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 871,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,02 Tr | 288,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,66 Tr | 222,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 Tr | 132,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,22 Tr | -398,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,44 Tr | 718,73% |
Dòng tiền tự do | 50,82 Tr | 1.190,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.072