Trang chủPOHUAT • KLSE
add
Poh Huat Resources Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 RM
Phạm vi một năm
1,29 RM - 1,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
384,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
48,86 N
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,15 Tr | -2,08% |
Chi phí hoạt động | 12,37 Tr | -3,18% |
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -38,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | -37,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,46 Tr | 23,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,34 Tr | -1,79% |
Tổng tài sản | 603,66 Tr | 1,00% |
Tổng nợ | 79,47 Tr | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 524,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 Tr | -38,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 938,51 N | -95,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 Tr | 617,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,87 Tr | 27,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 N | -100,02% |
Dòng tiền tự do | 1,53 Tr | -93,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.802