Trang chủPOKARNA • NSE
add
Pokarna Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.019,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.010,00 ₹ - 1.059,00 ₹
Phạm vi một năm
421,15 ₹ - 1.174,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,42 T INR
Số lượng trung bình
95,75 N
Tỷ số P/E
27,92
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | 25,70% |
Chi phí hoạt động | 860,28 Tr | 22,12% |
Thu nhập ròng | 449,56 Tr | 37,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,89 | 9,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 865,18 Tr | 24,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 626,54 Tr | -23,09% |
Tổng tài sản | 12,99 T | 15,28% |
Tổng nợ | 6,31 T | 10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,56 Tr | 37,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
198