Trang chủPOL • ASX
add
Polymetals Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
215,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
370,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,56 N | -43,55% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 125,30% |
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -330,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,89 N | -662,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,96 Tr | -165,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,52 Tr | 353,92% |
Tổng tài sản | 78,71 Tr | 250,55% |
Tổng nợ | 55,17 Tr | 1.976,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,45 Tr | -330,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,66 Tr | -176,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | -88,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,58 Tr | 158,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -67,40% |
Dòng tiền tự do | -3,72 Tr | -132,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web