Trang chủPOL • ASX
add
Polymetals Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,74 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
640,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,83 N | — |
Chi phí hoạt động | 900,50 N | 10,78% |
Thu nhập ròng | -835,09 N | 77,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -940,07 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -810,61 N | -0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 Tr | 200,10% |
Tổng tài sản | 30,94 Tr | 43,63% |
Tổng nợ | 4,11 Tr | 31,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -835,09 N | 77,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -706,92 N | -5,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -995,12 N | -66,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,03 Tr | 139,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,33 Tr | 298,74% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | -46,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web