Trang chủPOLA • IDX
add
Pool Advista Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
13,00 Rp - 13,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
43,56 T IDR
Số lượng trung bình
279,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -5,73 T | -275,57% |
Chi phí hoạt động | 5,10 T | 10,27% |
Thu nhập ròng | -8,37 T | -378,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 146,02 | 58,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,06 T | -7,04% |
Tổng tài sản | 232,10 T | -6,86% |
Tổng nợ | 6,44 T | -25,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,37 T | -378,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,02 T | 122,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,77 T | -677,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 249,56 Tr | -89,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
19