Trang chủPOLA • IDX
add
Pool Advista Finance Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
12,00 Rp - 12,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 18,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
40,21 T IDR
Số lượng trung bình
371,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -7,53 T | -176,57% |
Chi phí hoạt động | 8,69 T | 26,94% |
Thu nhập ròng | -17,92 T | -367,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 237,91 | 710,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,99 T | 1,00% |
Tổng tài sản | 214,84 T | -12,44% |
Tổng nợ | 7,02 T | -20,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,92 T | -367,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,47 T | 106,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -820,00 Tr | -102,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 T | 128,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
19