Trang chủPOLA • NASDAQ
add
Polar Power Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,08 $
Mức chênh lệch một ngày
2,02 $ - 2,08 $
Phạm vi một năm
1,78 $ - 4,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 Tr USD
Số lượng trung bình
16,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 Tr | -27,27% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | -12,23% |
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | 3,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,29 | -32,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,88 Tr | 0,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,00 N | -9,29% |
Tổng tài sản | 17,55 Tr | -30,54% |
Tổng nợ | 9,03 Tr | -25,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | 3,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,00 N | 60,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,00 N | -77,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | -100,00% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | 30,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82