Trang chủPOLA • NASDAQ
add
Polar Power Inc
0,45 $
Sau giờ giao dịch:(5,45%)+0,024
0,47 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:05:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 Tr USD
Số lượng trung bình
314,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 Tr | -16,59% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -23,14% |
Thu nhập ròng | 501,00 N | 214,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,75 | 237,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 515,00 N | 357,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 283,22% |
Tổng tài sản | 22,18 Tr | -21,66% |
Tổng nợ | 10,63 Tr | -8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,00 N | 214,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | 171,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | 90,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,00 N | -112,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 907,00 N | 424,28% |
Dòng tiền tự do | 825,62 N | 148,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87