Trang chủPOLB • LON
add
Poolbeg Pharma PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,50 GBX - 2,90 GBX
Phạm vi một năm
2,25 GBX - 15,77 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
14,50 Tr GBP
Số lượng trung bình
734,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 21,41% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -24,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,26 Tr | -21,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,06 Tr | -28,75% |
Tổng tài sản | 13,01 Tr | -23,78% |
Tổng nợ | 561,00 N | 9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -24,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | 0,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,00 N | -27,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -1,78% |
Dòng tiền tự do | -698,31 N | -7,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
15