Trang chủPOLI • IDX
add
Pollux Hotels Group Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
745,00 Rp
Phạm vi một năm
680,00 Rp - 900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 NT IDR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
30,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,34 T | 44,69% |
Chi phí hoạt động | 18,59 T | 7,82% |
Thu nhập ròng | 21,89 T | 155,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,54 | 76,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,18 T | 49,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,75 T | -0,43% |
Tổng tài sản | 4,37 NT | 37,96% |
Tổng nợ | 2,31 NT | 99,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,89 T | 155,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,69 T | -1.026,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 T | -10,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,31 T | 158,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,41 T | -146.083,22% |
Dòng tiền tự do | -84,14 T | -697,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
564