Trang chủPOLI • IDX
add
Pollux Hotels Group Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
750,00 Rp
Phạm vi một năm
605,00 Rp - 900,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 NT IDR
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
96,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,11 T | 115,05% |
Chi phí hoạt động | 48,52 T | 256,56% |
Thu nhập ròng | 23,76 T | 478,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,31 | 169,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,43 T | 50,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,16 T | 377,05% |
Tổng tài sản | 4,47 NT | 37,62% |
Tổng nợ | 2,43 NT | 95,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,76 T | 478,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,65 T | 156,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 T | 96,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,97 T | -103,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,33 T | -1.592,83% |
Dòng tiền tự do | -5,68 T | 78,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
564