Trang chủPOLL • IDX
add
Pollux Properties Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
112,00 Rp
Phạm vi một năm
106,00 Rp - 196,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
931,71 T IDR
Tỷ số P/E
33,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,62 T | 37,22% |
Chi phí hoạt động | 2,54 T | 183,80% |
Thu nhập ròng | -830,96 Tr | 45,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 | 60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,50 T | 27,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,97 T | -70,43% |
Tổng tài sản | 4,02 NT | -16,68% |
Tổng nợ | 2,11 NT | -32,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -830,96 Tr | 45,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,64 T | 147,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 623,24 Tr | -96,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,47 T | -210,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,20 T | 64,41% |
Dòng tiền tự do | -86,34 T | -226,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
121